Even The mini Tools Can Empower People to Do Great Things.
Add Extension
 

máy tính lãi suất thực

Tính lãi suất hiệu dụng hàng năm.

máy tính lãi suất thực
Lãi suất danh nghĩa hàng năm: %
Khoảng thời gian cộng gộp mỗi năm: Để trống nếu lãi kép liên tục

Embed máy tính lãi suất thực Widget

Giới thiệu về máy tính lãi suất thực

Máy tính lãi suất hiệu quả được sử dụng để tính lãi suất hiệu dụng hàng năm dựa trên lãi suất danh nghĩa hàng năm và số kỳ hạn gộp mỗi năm.

lãi suất thực là gì

Lãi suất thực tế là lãi suất đối với khoản vay hoặc sản phẩm tài chính được tính toán lại từ lãi suất danh nghĩa theo tỷ lệ lãi suất phải trả được gộp hàng năm. Nó được sử dụng để so sánh APR giữa các khoản vay với các kỳ hạn gộp khác nhau (hàng ngày, hàng tháng, hàng quý, nửa năm một lần, hàng năm hoặc khác). Nó còn được gọi là tỷ lệ hiệu quả hàng năm, tỷ lệ tương đương hàng năm (AER) hoặc đơn giản là tỷ lệ hiệu quả.

công thức

Lãi suất hiệu quả được tính như thể gộp hàng năm. Sau đây là công thức tính lãi suất hiệu quả:

r = [1 +(i / n)] n - 1

Trong:
r = lãi suất thực
i = lãi suất danh nghĩa hàng năm
n = số kỳ tính lãi kép mỗi năm (ví dụ: 12 kỳ tính lãi kép mỗi tháng)

Nếu thành phần là liên tục, phép tính sẽ là:

r = e i - 1

Trong:
r = lãi suất thực
i = lãi suất danh nghĩa hàng năm
e = 2.71828183

bảng lãi suất thực

Bảng lãi suất hiệu quả dưới đây cho thấy lãi suất hiệu dụng hàng năm dựa trên tần suất gộp của lãi suất danh nghĩa trong khoảng từ 1% đến 50%:

lãi suất danh nghĩanửa nămhàng quýmỗi thánghằng ngàytiếp diễn
1% 1.002% 1.004% 1.005% 1.005% 1.005%
2% 2.010% 2.015% 2.018% 2.020% 2.020%
3% 3.022% 3.034% 3.042% 3.045% 3.045%
4% 4.040% 4.060% 4.074% 4.081% 4.081%
5% 5.062% 5.095% 5.116% 5.127% 5.127%
6% 6.090% 6.136% 6.168% 6.183% 6.184%
7% 7.122% 7.186% 7.229% 7.250% 7.251%
8% 8.160% 8.243% 8.300% 8.328% 8.329%
9% 9.202% 9.308% 9.381% 9.416% 9.417%
10% 10.250% 10.381% 10.471% 10.516% 10.517%
11% 11.302% 11.462% 115.72% 11.626% 11.628%
12% 12.360% 12.551% 12.683% 12.747% 12.750%
13% 13.422% 13.648% 13.803% 13.880% 13.883%
14% 14.490% 14.752% 14.934% 15.024% 15.027%
15% 15.562% 15.865% 16.075% 16.180% 16.183%
16% 16.640% 16.986% 17.227% 17.347% 17.351%
17% 17.722% 18.115% 18.389% 18.526% 18.530%
18% 18.810% 19.252% 19.562% 19.716% 19.722%
19% 19.903% 20.397% 20.745% 20.919% 20.925%
20% 21.000% 21.551% 21.939% 22.134% 22.140%
21% 22.103% 22.712% 23.144% 23.360% 23.368%
22% 23.210% 23.882% 24.360% 24.599% 24.608%
23% 24.323% 25.061% 25.586% 25.851% 25.860%
24% 25.440% 26.248% 26.824% 27.115% 27.125%
25% 26.563% 27.443% 28.073% 28.392% 28.403%
26% 27.690% 28.647% 29.333% 29.681% 29.693%
27% 28.822% 29.859% 30.605% 30.983% 30.996%
28% 29.960% 31.080% 31.888% 32.299% 32.313%
29% 31.103% 32.309% 33.183% 33.627% 33.643%
30% 32.250% 33.547% 34.489% 34.969% 34.986%
31% 33.403% 34.794% 35.807% 36.325% 36.343%
32% 34.560% 36.049% 37.137% 37.693% 37.713%
33% 35.723% 37.313% 38.478% 39.076% 39.097%
34% 36.890% 38.586% 39.832% 40.473% 40.495%
35% 38.063% 39.868% 41.198% 41.883% 41.907%
36% 39.240% 41.158% 42.576% 43.308% 43.333%
37% 40.423% 42.458% 43.966% 44.746% 44.773%
38% 41.610% 43.766% 45.369% 46.200% 46.228%
39% 42.803% 45.084% 46.785% 47.667% 47.698%
40% 44.000% 46.410% 48.213% 49.150% 49.182%
41% 45.203% 47.746% 49.653% 50.647% 50.682%
42% 46.410% 49.090% 51.107% 52.159% 52.196%
43% 47.623% 50.444% 52.573% 53.687% 53.726%
44% 48.840% 51.807% 54.053% 55.230% 55.271%
45% 50.063% 53.179% 55.545% 56.788% 56.831%
46% 51.290% 54.561% 57.051% 58.362% 58.407%
47% 52.522% 55.952% 58.571% 59.951% 59.999%
48% 53.760% 57.352% 60.103% 61.556% 61.607%
49% 55.003% 58.762% 61.649% 63.178% 63.232%
50% 56.250% 60.181% 63.209% 64.816% 64.872%

Reference this content, page, or tool as:

"máy tính lãi suất thực" at https://miniwebtool.com/vi/effective-interest-rate-calculator/ from miniwebtool, https://miniwebtool.com/