Máy Tính VO2 Max - Đo Lường Sức Khỏe Aerobic của Bạn
Tính VO2 Max của bạn và đánh giá mức độ sức khỏe tim mạch.
Embed Máy Tính VO2 Max - Đo Lường Sức Khỏe Aerobic của Bạn Widget
Giới thiệu về Máy Tính VO2 Max - Đo Lường Sức Khỏe Aerobic của Bạn
Máy Tính VO2 Max Miễn Phí giúp bạn ước tính VO2 Max (lượng oxy tối đa tiêu thụ), đây là một chỉ số quan trọng của sức khỏe tim mạch và sức bền aerobic. VO2 Max đại diện cho tốc độ tối đa mà cơ thể bạn có thể tiêu thụ oxy trong quá trình tập luyện cường độ cao.
Tính Năng:
- Tính VO2 Max bằng công thức Kiểm Tra Cooper.
- Cung cấp danh mục sức khỏe dựa trên tuổi và giới tính.
- Hỗ trợ cả đơn vị Hệ mét (mét) và Hệ Mỹ (yard).
- Giao diện đơn giản và dễ sử dụng.
Cách Sử Dụng:
- Chọn đơn vị của bạn (Hệ mét hoặc Hệ Mỹ).
- Nhập tuổi, giới tính và khoảng cách bạn đã chạy trong 12 phút.
- Nhấp vào "Tính VO2 Max Của Tôi" để xem kết quả.
Phương Pháp Tính Toán:
Máy tính sử dụng công thức Kiểm Tra Cooper để ước tính VO2 Max của bạn:
VO2 Max (ml/kg/phút) = (Khoảng cách bằng mét - 504,9) / 44,73
Nếu bạn nhập khoảng cách bằng yard, nó sẽ được chuyển đổi sang mét trước khi tính toán.
Hiểu Kết Quả Của Bạn:
- VO2 Max: Chỉ ra mức độ sức khỏe aerobic của bạn.
- Danh Mục Sức Khỏe: Dựa trên VO2 Max, tuổi và giới tính của bạn.
Danh Mục Sức Khỏe VO2 Max:
Giá trị VO2 Max có thể được phân loại thành các danh mục từ "Kém" đến "Xuất sắc" dựa trên tuổi và giới tính. Các bảng dưới đây cung cấp hướng dẫn chung:
Chuẩn VO2 Max cho Nam Giới
Khoảng Tuổi | Xuất sắc | Tốt | Trên Trung Bình | Trung Bình | Dưới Trung Bình | Kém |
---|---|---|---|---|---|---|
13-19 | >60 | 52-60 | 46-51 | 42-45 | 38-41 | <38 |
20-29 | >52 | 46-52 | 42-45 | 38-41 | 34-37 | <34 |
30-39 | >48 | 44-48 | 39-43 | 35-38 | 31-34 | <31 |
40-49 | >45 | 39-45 | 36-38 | 32-35 | 28-31 | <28 |
50-59 | >42 | 36-42 | 33-35 | 29-32 | 25-28 | <25 |
60-69 | >39 | 35-39 | 31-34 | 26-30 | 22-25 | <22 |
Chuẩn VO2 Max cho Nữ Giới
Khoảng Tuổi | Xuất sắc | Tốt | Trên Trung Bình | Trung Bình | Dưới Trung Bình | Kém |
---|---|---|---|---|---|---|
13-19 | >45 | 41-45 | 38-40 | 34-37 | 30-33 | <30 |
20-29 | >42 | 38-42 | 34-37 | 31-33 | 27-30 | <27 |
30-39 | >39 | 35-39 | 32-34 | 28-31 | 24-27 | <24 |
40-49 | >36 | 32-36 | 29-31 | 25-28 | 22-24 | <22 |
50-59 | >33 | 29-33 | 26-28 | 22-25 | 19-21 | <19 |
60-69 | >30 | 27-30 | 23-26 | 20-22 | 17-19 | <17 |
Tài Nguyên Thêm:
- VO2 Max - Wikipedia
- Ảnh Hưởng của Cường Độ Tập Luyện đối với VO2max ở Người Trưởng Thành Trẻ Khỏe: Một Phân Tích Meta-Regression và Meta-Analysis - NCBI
Tham khảo nội dung, trang hoặc công cụ này như sau:
"Máy Tính VO2 Max - Đo Lường Sức Khỏe Aerobic của Bạn" tại https://miniwebtool.com/vi/vo2-max-calculator/ từ miniwebtool, https://miniwebtool.com/
by miniwebtool team. Updated: Dec 04, 2024
Máy tính thể dục:
- máy tính báo chí băng ghế dự bị
- Máy tính BMR
- Máy Tính Tỷ Lệ Chất Béo Cơ Thể Mới
- Máy tính Lượng Calo Tiêu Thụ Mới
- Máy Tính Thâm Trừ Calo 🔥 Mới
- máy tính nhịp tim tối đa
- Máy tính One Rep Max (1RM)
- Máy Tính Nhịp Độ Chạy🏃 Mới
- máy tính nhịp tim mục tiêu
- Máy tính TDEE - Máy tính Calo và BMI 🔥 Mới
- Máy Tính VO2 Max - Đo Lường Sức Khỏe Aerobic của Bạn Mới