Máy tính hợp hàm
Tính hợp của hai hàm số (f ∘ g)(x) và (g ∘ f)(x) với hướng dẫn chi tiết từng bước về cách thực hiện phép hợp hàm đại số.
Giới thiệu về Máy tính hợp hàm
Chào mừng bạn đến với Máy Tính Hợp Hàm của chúng tôi, một công cụ trực tuyến miễn phí giúp bạn tính toán hợp của hai hàm số với hướng dẫn chi tiết từng bước. Cho dù bạn là sinh viên đang tìm hiểu về phép hợp hàm, đang ôn thi giải tích, hay là giáo viên đang soạn ví dụ, máy tính này đều cung cấp những giải thích rõ ràng về quy trình đại số.
Hợp Hàm Là Gì?
Hợp hàm là quá trình kết hợp hai hàm số để tạo ra một hàm mới. Khi chúng ta hợp hàm f và g, chúng ta viết là $(f \circ g)(x)$, đọc là "hợp của f với g" hoặc "f của g của x".
Ký hiệu $(f \circ g)(x)$ có nghĩa là $f(g(x))$, trong đó:
- Đầu tiên, chúng ta áp dụng g cho đầu vào x, nhận được $g(x)$
- Sau đó, chúng ta áp dụng f cho kết quả đó, nhận được $f(g(x))$
- Hàm bên trong được áp dụng trước, sau đó là hàm bên ngoài
Cách Tính Hợp Hàm
Để tìm $(f \circ g)(x) = f(g(x))$, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Xác định Hàm Bên Trong và Hàm Bên Ngoài
Trong $(f \circ g)(x)$, g là hàm bên trong (được áp dụng trước) và f là hàm bên ngoài (được áp dụng sau).
Bước 2: Thay g(x) vào f(x)
Thay thế mọi sự xuất hiện của x trong f(x) bằng toàn bộ biểu thức của g(x).
Bước 3: Rút gọn
Khai triển, nhóm các hạng tử giống nhau, phân tích nhân tử hoặc đơn giản hóa biểu thức kết quả.
Bước 4: Viết Kết Quả Cuối Cùng
Trình bày kết quả của bạn dưới dạng $(f \circ g)(x) = $ biểu thức đã rút gọn.
Các Tính Chất Quan Trọng của Hợp Hàm
Hợp Hàm KHÔNG có tính giao hoán
Nói chung, $(f \circ g)(x) \neq (g \circ f)(x)$. Thứ tự rất quan trọng! Đây là một trong những tính chất quan trọng nhất cần ghi nhớ.
Hợp Hàm có tính kết hợp
Nếu bạn có ba hàm f, g, và h, thì $f \circ (g \circ h) = (f \circ g) \circ h$.
Hàm Đồng Nhất
Hàm đồng nhất $I(x) = x$ thỏa mãn $(f \circ I)(x) = (I \circ f)(x) = f(x)$ với mọi hàm f.
Hàm Ngược
Nếu f và g là các hàm ngược của nhau, thì $(f \circ g)(x) = x$ và $(g \circ f)(x) = x$.
Các Ví Dụ Phổ Biến về Hợp Hàm
| $f(x)$ | $g(x)$ | $(f \circ g)(x) = f(g(x))$ |
|---|---|---|
| $f(x) = 2x + 1$ | $g(x) = x^2$ | $2x^2 + 1$ |
| $f(x) = x^2$ | $g(x) = 2x + 1$ | $(2x + 1)^2 = 4x^2 + 4x + 1$ |
| $f(x) = \sqrt{x}$ | $g(x) = x + 4$ | $\sqrt{x + 4}$ |
| $f(x) = e^x$ | $g(x) = \ln(x)$ | $e^{\ln(x)} = x$ |
| $f(x) = \ln(x)$ | $g(x) = e^x$ | $\ln(e^x) = x$ |
| $f(x) = \frac{1}{x}$ | $g(x) = x + 2$ | $\frac{1}{x + 2}$ |
Tập Xác Định của Hợp Hàm
Tập xác định của $(f \circ g)(x)$ bao gồm tất cả các giá trị x thuộc tập xác định của g sao cho $g(x)$ thuộc tập xác định của f.
Ví dụ, nếu $f(x) = \sqrt{x}$ và $g(x) = x - 4$:
- $g(x) = x - 4$ xác định với mọi số thực
- $f(x) = \sqrt{x}$ yêu cầu $x \geq 0$
- Đối với $(f \circ g)(x) = \sqrt{x - 4}$, chúng ta cần $x - 4 \geq 0$, do đó $x \geq 4$
Ứng Dụng của Hợp Hàm
Trong Giải Tích
Hợp hàm là thiết yếu cho quy tắc dây chuyền (chain rule) trong đạo hàm: Nếu $h(x) = f(g(x))$, thì $h'(x) = f'(g(x)) \cdot g'(x)$.
Trong Các Bài Toán Thực Tế
Hợp hàm mô hình hóa các quy trình tuần tự. Ví dụ:
- Chuyển đổi nhiệt độ: Chuyển đổi độ Fahrenheit sang Kelvin bằng cách trước tiên chuyển F sang C, sau đó chuyển C sang K
- Kinh doanh: Áp dụng chiết khấu cho giá sản phẩm, sau đó cộng thuế bán hàng
- Vật lý: Vận tốc là đạo hàm của vị trí, gia tốc là đạo hàm của vận tốc
Ví Dụ Minh Họa
Ví Dụ 1: Hàm Đa Thức
Cho $f(x) = 2x + 3$ và $g(x) = x^2 - 1$. Tìm $(f \circ g)(x)$.
Lời giải:
- $(f \circ g)(x) = f(g(x))$
- Thay $g(x) = x^2 - 1$ vào $f(x) = 2x + 3$:
- $f(x^2 - 1) = 2(x^2 - 1) + 3$
- $= 2x^2 - 2 + 3$
- $= 2x^2 + 1$
Ví Dụ 2: Hàm Phân Thức và Đa Thức
Cho $f(x) = \frac{1}{x}$ và $g(x) = x + 2$. Tìm cả $(f \circ g)(x)$ và $(g \circ f)(x)$.
Lời giải:
- $(f \circ g)(x) = f(g(x)) = f(x + 2) = \frac{1}{x + 2}$
- $(g \circ f)(x) = g(f(x)) = g\left(\frac{1}{x}\right) = \frac{1}{x} + 2 = \frac{1 + 2x}{x}$
- Lưu ý: $(f \circ g)(x) \neq (g \circ f)(x)$
Ví Dụ 3: Kiểm Tra Hàm Ngược
Cho $f(x) = 2x + 3$ và $g(x) = \frac{x - 3}{2}$. Kiểm tra xem f và g có phải là hàm ngược của nhau không.
Lời giải:
- Kiểm tra $(f \circ g)(x)$: $f\left(\frac{x - 3}{2}\right) = 2 \cdot \frac{x - 3}{2} + 3 = x - 3 + 3 = x$ ✓
- Kiểm tra $(g \circ f)(x)$: $g(2x + 3) = \frac{(2x + 3) - 3}{2} = \frac{2x}{2} = x$ ✓
- Vì cả hai phép hợp đều bằng x, nên f và g là hàm ngược của nhau.
Mẹo Sử Dụng Máy Tính Này
- Nhập các hàm sử dụng x làm biến số
- Sử dụng * cho phép nhân (ví dụ: 2*x thay vì 2x)
- Sử dụng ^ hoặc ** cho số mũ (ví dụ: x^2 hoặc x**2)
- Sử dụng sqrt(x) cho căn bậc hai
- Sử dụng log(x) cho logarit tự nhiên (ln)
- Sử dụng exp(x) hoặc e^x cho hàm mũ
- Sử dụng dấu ngoặc đơn để làm rõ thứ tự thực hiện phép tính
Các Câu Hỏi Thường Gặp
Sự khác biệt giữa (f ∘ g)(x) và f(x) × g(x) là gì?
$(f \circ g)(x)$ là phép hợp hàm, nghĩa là $f(g(x))$. Ngược lại, $f(x) \times g(x)$ là phép nhân hàm số, trong đó bạn nhân các đầu ra của cả hai hàm. Đây là hai phép toán hoàn toàn khác nhau.
Làm thế nào để đọc ký hiệu (f ∘ g)(x)?
Đọc là "f hợp g của x" hoặc đơn giản là "f của g của x". Vòng tròn nhỏ ∘ biểu thị phép hợp, không phải phép nhân.
Thứ tự có quan trọng trong hợp hàm không?
Có! Phép hợp hàm không có tính giao hoán. $(f \circ g)(x)$ thường cho kết quả khác với $(g \circ f)(x)$. Luôn chú ý xem hàm nào được áp dụng trước.
Làm thế nào để tìm tập xác định của một hàm hợp?
Tập xác định của $(f \circ g)(x)$ bao gồm tất cả các giá trị x mà tại đó: (1) x thuộc tập xác định của g, VÀ (2) $g(x)$ thuộc tập xác định của f. Bạn phải kiểm tra cả hai điều kiện.
Tài Liệu Tham Khảo Thêm
Để tìm hiểu thêm về hợp hàm:
Tham khảo nội dung, trang hoặc công cụ này như sau:
"Máy tính hợp hàm" tại https://MiniWebtool.com/vi/máy-tính-hợp-hàm/ từ MiniWebtool, https://MiniWebtool.com/
bởi nhóm miniwebtool. Cập nhật: 13/12/2025
Bạn cũng có thể thử AI Giải Toán GPT của chúng tôi để giải quyết các vấn đề toán học của bạn thông qua câu hỏi và trả lời bằng ngôn ngữ tự nhiên.
Các công cụ liên quan khác:
Máy tính đại số:
- Công cụ giải phương trình trị tuyệt đối Mới
- Công cụ giải bất phương trình trị tuyệt đối Mới
- Công cụ Đơn giản hóa Biểu thức Đại số Mới
- Công cụ giải phương trình căn thức Mới
- Công Cụ Rút Gọn Căn Thức Mới
- Công cụ giải bất phương trình Mới
- Công cụ giải phương trình tuyến tính Mới
- Máy Tính Phân Tích Thừa Số Đa Thức Mới
- Máy Tính Chia Đa Thức Mới
- Máy Tính Phép Chia Tổng Hợp Mới
- Công Cụ Vẽ Đồ Thị Hệ Bất Phương Trình Mới
- Công cụ Giải Hệ Phương Trình Tuyến Tính Mới
- Máy tính biểu thức hữu tỉ Mới
- Máy Tính Mở Rộng Đa Thức Mới
- Máy tính hợp hàm Mới
- Công cụ vẽ đồ thị hàm số Mới
- Máy Tính Miền Xác Định và Miền Giá Trị Mới
- Máy Tính Hàm Ngược Mới